Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məm˧˧ me˧˧məm˧˥ me˧˥məm˧˧ me˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məm˧˥ me˧˥məm˧˥˧ me˧˥˧

Định nghĩa sửa

mâm mê

  1. Sờ sẽ và lâu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa