Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

повариха gc

  1. Chị nấu bếp, chị đầu bếp; (в учреждниях) chị cấp dưỡng, nữ cấp dưỡng viên, chị nuôi (разг. ).

Tham khảo sửa