побояться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của побояться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poboját'sja |
khoa học | pobojat'sja |
Anh | poboyatsya |
Đức | pobojatsja |
Việt | poboiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-5a-r побояться Thể chưa hoàn thành (,(Р + инф))
Tham khảo sửa
- "побояться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)