Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ːʔn˨˩ zə̰ːʔn˨˩ʐə̰ːŋ˨˨ ʐə̰ːŋ˨˨ɹəːŋ˨˩˨ ɹəːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːn˨˨ ɹəːn˨˨ɹə̰ːn˨˨ ɹə̰ːn˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

rợn rợn

  1. Đồng nghĩa với rợn.

Tham khảo

sửa