Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=побо}} побои số nhiều

  1. Trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.
    переносить побои — chịu đòn, bị đòn

Tham khảo

sửa