Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

поблизости

  1. gần, ở cạnh, ở sát bên, phụ cận, gần, cạnh, bên.
    поблизости от реки — gần (cạnh, bên) sông

Tham khảo sửa