побить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobít' |
khoa học | pobit' |
Anh | pobit |
Đức | pobit |
Việt | pobit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпобить Hoàn thành ((В))
- Xem бить
- (нанести поражение) đánh thắng, đánh bại, thắng.
- (убить всех, многих) tàn sát, giết bại, giết [hết], giết [nhiều].
- (повредить посевы и т. п. ) tàn hại, hủy hoại.
- градом побитьило хлеб — mưa đá tàn hại (hủy hoại) lúa mì
- (thông tục)(разбить всё, многое) — đánh vỡ [hết], làm vỡ [nhiều]
- побить всю посуду — đánh vỡ (làm vỡ) hết bát đĩa
- .
- побить рекорд — phá kỷ lục
Tham khảo
sửa- "побить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)