Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

побить Hoàn thành ((В))

  1. Xem бить
  2. (нанести поражение) đánh thắng, đánh bại, thắng.
  3. (убить всех, многих) tàn sát, giết bại, giết [hết], giết [nhiều].
  4. (повредить посевы и т. п. ) tàn hại, hủy hoại.
    градом побитьило хлеб — mưa đá tàn hại (hủy hoại) lúa mì
  5. (thông tục)(разбить всё, многое) — đánh vỡ [hết], làm vỡ [nhiều]
    побить всю посуду — đánh vỡ (làm vỡ) hết bát đĩa
  6. .
    побить рекорд — phá kỷ lục

Tham khảo

sửa