Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

победоносный

  1. Chiến thắng, thắng lợi; (всегда побеждающий) bách chiến, bách thắng, trăm trận trăm thắng.
    победоносное наступление — trận tiến công thắng lợi
    победоносное знамя — [ngọn, lá] cờ bách chiến bách thắng, cờ chiến thắng
    победоносные войска — những đội quân bách chiến bách thắng
  2. (перен.) Đắc thắng.
    победоносный вид — vẻ mặt đắc thắng

Tham khảo

sửa