плотно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плотно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plótno |
khoa học | plotno |
Anh | plotno |
Đức | plotno |
Việt | plotno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaплотно
- (Một cách) Chặt, khi, sít, kín, sát.
- плотно облегать — (о платье) — bó sát người
- плотно закрыть дверь — đóng chặt cửa, khép kín cửa
- плотно прижаться к чему-л. — áp sát vào gì
- разг.:
- плотно поесть — ăn no, ăn chắc bụng; ních chặt bụng (разг.)
Tham khảo
sửa- "плотно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)