плоскость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плоскость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plóskost' |
khoa học | ploskost' |
Anh | ploskost |
Đức | ploskost |
Việt | ploxcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплоскость gc
- (свойство) [tính] bằng, phẳng, dẹt, bẹt.
- мат. — mặt phẳng, bình diện, phương diện, mặt, diện
- перен. — (область, сфера) — bình diện, phương diện, lĩnh vực, mặt
- рассмотреть вопрос в различных плоскостьях — xem xét vấn đề trên các bình diện (phương diện) khác nhau
- ав. — cánh [máy bay]
- (плоская шутка) [câu, điều] nói đùa vô duyên, bông đùa vô vị, vô vị, nhạt nhẽo.
Tham khảo
sửa- "плоскость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)