плоскодонка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плоскодонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ploskodónka |
khoa học | ploskodonka |
Anh | ploskodonka |
Đức | ploskodonka |
Việt | ploxcođonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
плоскодонка gc
Tham khảo sửa
- "плоскодонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)