Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пломба gc

  1. (на двери и т. п. ) dấu [kẹp] chì, dấu chì niêm phong.
  2. (зубная) chất hàn răng.

Tham khảo

sửa