плинтус
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của плинтус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plíntus |
khoa học | plintus |
Anh | plintus |
Đức | plintus |
Việt | plintux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
плинтус gđ
Tham khảo sửa
- "плинтус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)