Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

плесень gc

  1. Mốc, meo.
    покрыться плесеню — lên mốc, lên meo, mốc meo
  2. (перен.) Lớp bẩn thỉu, vẻ xấu xa.

Tham khảo sửa