плащ-палатка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плащ-палатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plaščpalátka |
khoa học | plašč-palatka |
Anh | plashchpalatka |
Đức | plaschtschpalatka |
Việt | plaspalatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплащ-палатка gc
Tham khảo
sửa- "плащ-палатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)