Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áo mưa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
áo mưa
Áo mưa
.
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
áo
+
mưa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːw
˧˥
mɨə
˧˧
a̰ːw
˩˧
mɨə
˧˥
aːw
˧˥
mɨə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːw
˩˩
mɨə
˧˥
a̰ːw
˩˧
mɨə
˧˥˧
Danh từ
sửa
(
loại từ
cái
,
chiếc
,
tấm
)
áo
mưa
Áo
mặc
để đi
mưa
.
Áo mưa
cánh dơi.
(
loại từ
cái
,
chiếc
)
áo
mưa
(
lóng
)
Bao cao su
.
Dùng "
áo mưa
" khi "yêu".
Dịch
sửa
Áo mặc để đi mưa
Tiếng Anh
:
raincoat
(en)
Từ lóng chỉ bao cao su
Tiếng Anh
:
raincoat
(en)