Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

плафон

  1. (потолок) trần nhà, trần nhàtrang trí.
  2. (абажур) [cái] chụp đèn trần, chao đèn trần.

Tham khảo

sửa