Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пластинка gc

  1. Tấm, bản, phiến, .
  2. (патефонная) [cái] đĩa hát, đĩa nhạc; đĩa (сокр. ).
    фото — kính ảnh
    бот. — phiến lá

Tham khảo

sửa