плагиатор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плагиатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plagiátor |
khoa học | plagiator |
Anh | plagiator |
Đức | plagiator |
Việt | plaghiator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaплагиатор gđ
Tham khảo
sửa- "плагиатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)