плавный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của плавный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plávnyj |
khoa học | plavnyj |
Anh | plavny |
Đức | plawny |
Việt | plavny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaплавный
- Êm đềm, uyển chuyển, nhịp nhàng, trơn tru, trôi chảy.
- плавная походка — dáng đi uyển chuyển (mềm mại)
- плавная речь — giọng nói nhịp nhàng (êm đềm, dịu dàng)
- плавные согласные — лингв. — những phụ âm trơn (chữ "r" và "l" trong tiếng Nga)
Tham khảo
sửa- "плавный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)