Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

пичкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напичкать) ‚(В Т)

  1. Ép ăn, ép uống, nhồi; перен. nhồi nhét, nhồi.

Tham khảo

sửa