Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пискливый

  1. (о голосе) oe oe, chí chóe, the thé.
  2. (о человеке) kêu the thé.
  3. (плаксивый - о ребёнке) hay nhè, khóc nhè.

Tham khảo

sửa