Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пикет

  1. (сторожевой отряд) đội canh phòng
  2. (во время забастовки, демонстрации) đội tự vệ, đội bảo vệ, đội canh gác.

Tham khảo

sửa