перипетии
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перипетии
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peripetíi |
khoa học | peripetii |
Anh | peripetii |
Đức | peripetii |
Việt | peripetii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=перипети}} перипетии số nhiều (,(ед. перипетия ж.))
- (Những) Biến động, diễn biến, biến thiên, bước thăng trầm.
Tham khảo
sửa- "перипетии", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)