Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=перипети}} перипетии số nhiều (,(ед. перипетия ж.))

  1. (Những) Biến động, diễn biến, biến thiên, bước thăng trầm.

Tham khảo

sửa