перигей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перигей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perigéj |
khoa học | perigej |
Anh | perigey |
Đức | perigei |
Việt | perigei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперигей gđ (астр.)
Tham khảo
sửa- "перигей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)