перечень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перечень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pérečen' |
khoa học | perečen' |
Anh | perechen |
Đức | peretschen |
Việt | peretren |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a перечень gđ
- (перечисление) [sự] đếm, liệt kê
- (список) bảng kê, bảng liệt kê, bảng kê khai, danh sách, danh mục.
- перечень товаров — bảng kê hàng hóa
Tham khảo
sửa- "перечень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)