Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перехваливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перехвалить)), ((В))

  1. Quá khen, tâng bốc, khen quá lời, tâng.

Tham khảo

sửa