перехвалить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перехвалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perehvalít' |
khoa học | perexvalit' |
Anh | perekhvalit |
Đức | perechwalit |
Việt | perekhvalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перехвалить Hoàn thành
- Xem перехваливать
Tham khảo sửa
- "перехвалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)