Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

переубеждать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: переубедить)), ((В))

  1. Làm. . . thay đổi quan điểm (chính kiến, ý kiến), thuyết phục, cảm hóa.

Tham khảo

sửa