Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перетирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перетереть) ‚(В)

  1. (трением разорвать) cọ rách, cọ đứt, chà rách, xát rách.
  2. (растирать) tán nhỏ, nghiền nhỏ, xát nhỏ.
    перетирать миндаль — tán (nghiền) nhỏ hạnh nhân
  3. .
    терпение и труд всё перетрут посл. — có công mài sắt có ngày nên kim

Tham khảo

sửa