перетирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перетирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peretirát' |
khoa học | peretirat' |
Anh | peretirat |
Đức | peretirat |
Việt | peretirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперетирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перетереть) ‚(В)
- (трением разорвать) cọ rách, cọ đứt, chà rách, xát rách.
- (растирать) tán nhỏ, nghiền nhỏ, xát nhỏ.
- перетирать миндаль — tán (nghiền) nhỏ hạnh nhân
- .
- терпение и труд всё перетрут — посл. — có công mài sắt có ngày nên kim
Tham khảo
sửa- "перетирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)