перестановка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перестановка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestanóvka |
khoa học | perestanovka |
Anh | perestanovka |
Đức | perestanowka |
Việt | perextanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперестановка gc
- (Sự) Xếp đặt lại, sắp xếp lại, bố trí lại.
- в комнате полная перестановка — trong phòng mọi vật đã được xếp đặt lại, [sự] xếp đặt lại toàn bộ đồ đạc trong buồng
- (мат.) [sự] hoán vị.
Tham khảo
sửa- "перестановка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)