перерасходовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перерасходовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererashódovat' |
khoa học | pererasxodovat' |
Anh | pereraskhodovat |
Đức | pereraschodowat |
Việt | pereraxkhođovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперерасходовать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (В) bội chi, chi phí quá mức, tiêu hao quá mức, chi dùng quá mức, chi tiêu quá mức.
- перерасходовать электричество — chi phí (chi dùng) điện quá mức
- перерасходовать кредиты — bội chi (chi tiêu quá mức, chi phí quá mức) tiền tín dụng
Tham khảo
sửa- "перерасходовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)