перерасходовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перерасходовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) bội chi, chi phí quá mức, tiêu hao quá mức, chi dùng quá mức, chi tiêu quá mức.
    перерасходовать электричество — chi phí (chi dùng) điện quá mức
    перерасходовать кредиты — bội chi (chi tiêu quá mức, chi phí quá mức) tiền tín dụng

Tham khảo

sửa