перерасход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перерасход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererashód |
khoa học | pererasxod |
Anh | pereraskhod |
Đức | pereraschod |
Việt | pereraxkhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперерасход gđ
- (Sự) Bội chi, chi phí quá mức, tiêu hao quá mức, chi dùng quá mức.
- перерасход топлива — sự chi phí (chi dùng, tiêu hao) nhiên liệu quá mức
- (сумма) khoản bội chi.
Tham khảo
sửa- "перерасход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)