Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перерасход

  1. (Sự) Bội chi, chi phí quá mức, tiêu hao quá mức, chi dùng quá mức.
    перерасход топлива — sự chi phí (chi dùng, tiêu hao) nhiên liệu quá mức
  2. (сумма) khoản bội chi.

Tham khảo

sửa