переливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perelivát' |
khoa học | perelivat' |
Anh | perelivat |
Đức | pereliwat |
Việt | perelivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перелить))
- (В) rót. . . sang, đổ. . . sang, trút. . . qua, chuyên. . . qua, truyền.
- переливать воду из ведра в бак — đổ nước từ xô (sang) thùng
- переливать кому-л. кровь — truyền máu (tiếp) máu cho ai
- (В) (сверх меры) rót. . . quá nhiều, đổ. . . quá nhiều.
- (В) (статую и т. п. ) đúc lại.
- тк. несов. см. — переливаться — 2
Tham khảo
sửa- "переливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)