Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

переливание gt

  1. (Sự) Lót sang, đổ sang, chuyên qua, truyền.
    переливание крови — [sự] truyền máu, tiếp máu

Tham khảo

sửa