переключение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переключение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereključénije |
khoa học | pereključenie |
Anh | pereklyucheniye |
Đức | perekljutschenije |
Việt | perecliutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпереключение gt
- (Sự) Đổi chiều, đổi hướng; эл. [sự] chuyển mạch, chỉnh lưu; (переход) [sự] chuyển hướng, chuyển sang.
Tham khảo
sửa- "переключение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)