переключать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переключать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereključát' |
khoa học | pereključat' |
Anh | pereklyuchat |
Đức | perekljutschat |
Việt | perecliutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпереключать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переключить) ‚(В)
- Đổi hướng, đổi chiều, đổi; эл. chuyển mạch, chỉnh lưu.
- переключать свет — (на автомашине) — bấm nút đổi đèn
- переключать телефон — chỉnh lưu điện thoại
- переключать что-л. на обратный ход — cho cái gì chạy lui, cho cái gì quay ngược lại
- (на иные формы работы) chuyển hướng, chuyển; перен. chuyển, đổi.
- переключать цех на серийное производство деталей — chuyển [hướng] phân xưởng sang sản xuất hàng loạt các chi tiết máy
- переключить разговор на другую тему — chuyển câu chuyện sang đề tài khác
Tham khảo
sửa- "переключать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)