переквалифицировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

переквалифицировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đổi nghề cho. . . , chuyển ngành cho. . . , chuyển nghề cho. . . ; (обучать новой профессии) dạy nghề mới.

Tham khảo

sửa