переквалификация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переквалификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekvalifikácija |
khoa học | perekvalifikacija |
Anh | perekvalifikatsiya |
Đức | perekwalifikazija |
Việt | perecvaliphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпереквалификация gc
- (перемена профессии) [sự] đổi nghề, chuyển ngành, chuyển nghề
- (обучение новой профессии) [sự] học nghề mới.
Tham khảo
sửa- "переквалификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)