переквалификация

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

переквалификация gc

  1. (перемена профессии) [sự] đổi nghề, chuyển ngành, chuyển nghề
  2. (обучение новой профессии) [sự] học nghề mới.

Tham khảo

sửa