переезд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переезд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perejézd |
khoa học | pereezd |
Anh | pereyezd |
Đức | perejesd |
Việt | pereiedđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпереезд gđ
- (передвижение) sự đi ngang qua (bằng xe, tàu, v. v. )
- (по воде) [sự] qua, vượt qua.
- (на другую квартиру и т. п. ) [sự] dịn nhà, đổi chỗ ở, đổi đi.
- (место) chỗ đi qua, lối đi qua, đường đi qua.
- железнодорожный переезд — chỗ đi qua đường sắt
Tham khảo
sửa- "переезд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)