передёргивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпередёргивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передёрнуть)
- (Т) giật, kéo
- (плечами) nhún vai.
- безл.: — передёрнуло — co quắp, co dúm, co giật
- его передёрнуло от боли — nó co quắp lại vì đau
- меня передёрнуло от отвращения — tôi rùng mình kinh tởm
- (В) (thông tục) (подтасовывать) đánh tráo, dùng ngón lộn sòng, dùng ngón tráo trở, chơi gian; перен. đánh tráo, gian lận, xuyên tạc.
- передёргивать факты — đánh tráo (xuyên tạc) các sự kiện
Tham khảo
sửa- "передёргивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)