перегруппировка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перегруппировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregruppiróvka |
khoa học | peregruppirovka |
Anh | peregruppirovka |
Đức | peregruppirowka |
Việt | peregruppirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
перегруппировка gc
Tham khảo sửa
- "перегруппировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)