перегрев
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перегрев
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregrév |
khoa học | peregrev |
Anh | peregrev |
Đức | peregrew |
Việt | peregrev |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперегрев gđ
- (Sự) Quá nhiệt, quá nóng, đun quá mức, nấu quá mức, nung quá mức, làm nóng quá độ.
- перегрев двигателя — sự quá nhiệt (quá nóng) của động cơ, sự làm động cơ nóng quá độ
Tham khảo
sửa- "перегрев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)