Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
перегородка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
перегор
о
дка
gc
(
Bức, tấm
)
Phên
,
vách
,
vách ngăn
,
màng
ngăn
,
tường
ngăn
,
liếp
ngăn
.
глух
а
я
перегородка
— vách đặc
(
перен.
)
Hàng rào
ngăn cách
, [sự]
ngăn cách
.
Tham khảo
sửa
"
перегородка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)