перегорать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaперегорать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегореть)
- (портиьтся) [bị] cháy, hỏng, cháy hỏng.
- лампочка перегорела — [cái] bóng đèn bị cháy
- пробка перегорела — cháy (hỏng) cầu chì, cầu chì bị hỏng (cháy)
- (сгорать) cháy hết, cháy sạch, cháy ra tro; перен. tàn lụi, tàn tạ, hết rồi.
- (гнить) hoai, mục, mủn.
- навоз перегорел — phân hoai
Tham khảo
sửa- "перегорать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)