Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

перегорать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегореть)

  1. (портиьтся) [bị] cháy, hỏng, cháy hỏng.
    лампочка перегорела — [cái] bóng đèn bị cháy
    пробка перегорела — cháy (hỏng) cầu chì, cầu chì bị hỏng (cháy)
  2. (сгорать) cháy hết, cháy sạch, cháy ra tro; перен. tàn lụi, tàn tạ, hết rồi.
  3. (гнить) hoai, mục, mủn.
    навоз перегорел — phân hoai

Tham khảo

sửa