Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перегиб

  1. (Chỗ, đoạn) Gập lại, gấp lại, uốn cong, xếp gập, xếp gấp; (складка) nếp gập, nếp gấp, nếp xếp.
    перен. — (крайность) [sự] quá trớn, quá đáng, thái quá
    не допускать перегибов в чём-л. — đừng để xảy ra những điều quá đáng (quá trớn) trong việc gì
    это уже перегиб — cái đó thì quá đáng, đó là một điều quá trớn

Tham khảo

sửa