перевоспитание

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

перевоспитание gt

  1. (Sự) Giáo dục lại, cảm hóa, cải tạo, cải tạo tư tưởng, cải huấn.

Tham khảo sửa