Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

перевес

  1. (действие) [sự] cân lại; nặng hơn.
  2. (перен.) (превосходство) ưu thế, lợi thếm, ưu việt, [sự] trội hơn hẳn, lấn hơn, nhiều hơn.
    численный перевес — ưu thế về số lượng, đông hơn, trội hơn về số lượng
    перевес на нашей стороне — ưu thế (lợi thế) thuộc về chúng ta

Tham khảo

sửa