перевес
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaперевес gđ
- (действие) [sự] cân lại; nặng hơn.
- (перен.) (превосходство) ưu thế, lợi thếm, ưu việt, [sự] trội hơn hẳn, lấn hơn, nhiều hơn.
- численный перевес — ưu thế về số lượng, đông hơn, trội hơn về số lượng
- перевес на нашей стороне — ưu thế (lợi thế) thuộc về chúng ta
Tham khảo
sửa- "перевес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)