перебазироваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перебазироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebazírovat'sja |
khoa học | perebazirovat'sja |
Anh | perebazirovatsya |
Đức | perebasirowatsja |
Việt | perebadirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перебазироваться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "перебазироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)