Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пергамент

  1. (кожа) giấy gia cừu, giấy gia, pecgamin.
  2. (рукопись) thủ bản, viết trên giấy da cừu.
  3. (бумага) giấy dầu.

Tham khảo

sửa